Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.06662. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng CAD là $54,629,877.35. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng CAD đã giảm $-0.003171, biểu thị mức giảm -4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng CAD là $0.1742, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CAD là $0.06662 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04887 | -4.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04885 | -3.95% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.04887, with a 24-hour trading change of -4.36%, GUN/USDT Spot is $0.04887 and -4.36%, and GUN/USDT Perpetual is $0.04885 and -3.95%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GUN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.06CAD |
2GUN | 0.13CAD |
3GUN | 0.19CAD |
4GUN | 0.26CAD |
5GUN | 0.33CAD |
6GUN | 0.39CAD |
7GUN | 0.46CAD |
8GUN | 0.53CAD |
9GUN | 0.59CAD |
10GUN | 0.66CAD |
10000GUN | 666.26CAD |
50000GUN | 3,331.31CAD |
100000GUN | 6,662.63CAD |
500000GUN | 33,313.18CAD |
1000000GUN | 66,626.36CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 15GUN |
2CAD | 30.01GUN |
3CAD | 45.02GUN |
4CAD | 60.03GUN |
5CAD | 75.04GUN |
6CAD | 90.05GUN |
7CAD | 105.06GUN |
8CAD | 120.07GUN |
9CAD | 135.08GUN |
10CAD | 150.09GUN |
100CAD | 1,500.9GUN |
500CAD | 7,504.53GUN |
1000CAD | 15,009.07GUN |
5000CAD | 75,045.36GUN |
10000CAD | 150,090.72GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CAD và CAD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GUN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.1INR |
![]() | Rp745.14IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.54RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.07JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.1 INR, 1 GUN = Rp745.14 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.24 |
![]() | 0.003384 |
![]() | 0.144 |
![]() | 368.55 |
![]() | 156.86 |
![]() | 0.5449 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,617.54 |
![]() | 486.63 |
![]() | 1,359.83 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 0.003392 |
![]() | 101.67 |
![]() | 10.56 |
![]() | 23.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Dompet EVM: Fitur, Kasus Penggunaan, dan Tren Pasar
Dompet EVM tidak hanya mendukung jaringan Ethereum, tetapi juga kompatibel dengan beberapa blockchain yang kompatibel dengan EVM

Horizen/ZEN: Fitur, Kasus Penggunaan, dan Tren Pasar
Horizen (ZEN) adalah platform blockchain yang fokus pada perlindungan privasi dan skalabilitas

Jelajahi blockchain Base menggunakan blockchain explorer Base untuk memulai perjalanan blockchain Base
Base Explorer adalah alat yang dirancang khusus untuk menjelajahi blockchain Base.

Apa Itu Solscan dan Bagaimana Menggunakannya?
Solscan adalah blockchain explorer yang dirancang khusus untuk jaringan Solana.

Token WLFI pada tahun 2025: Harga, Pembelian, Staking, dan Kasus Penggunaan
Temukan potensi token WLFI pada tahun 2025: prediksi harga, strategi pembelian

Apakah Penambangan Bitcoin Menguntungkan pada Tahun 2025? ROI dan Biaya Energi Dianalisis
Jelajahi profitabilitas mengejutkan dari penambangan Bitcoin pada tahun 2025.