Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩288.88. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng KRW là ₩50,017,263,305,759.75. Trong 24h qua, giá của J tính bằng KRW đã giảm ₩-7.96, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng KRW là ₩1,997.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩228.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang KRW là ₩288.88 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2173 | -2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2174 | -2.73% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2173, with a 24-hour trading change of -2.59%, J/USDT Spot is $0.2173 and -2.59%, and J/USDT Perpetual is $0.2174 and -2.73%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi J sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 288.88KRW |
2J | 577.76KRW |
3J | 866.64KRW |
4J | 1,155.52KRW |
5J | 1,444.4KRW |
6J | 1,733.28KRW |
7J | 2,022.16KRW |
8J | 2,311.04KRW |
9J | 2,599.92KRW |
10J | 2,888.8KRW |
100J | 28,888.03KRW |
500J | 144,440.19KRW |
1000J | 288,880.39KRW |
5000J | 1,444,401.95KRW |
10000J | 2,888,803.9KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003461J |
2KRW | 0.006923J |
3KRW | 0.01038J |
4KRW | 0.01384J |
5KRW | 0.0173J |
6KRW | 0.02076J |
7KRW | 0.02423J |
8KRW | 0.02769J |
9KRW | 0.03115J |
10KRW | 0.03461J |
100000KRW | 346.16J |
500000KRW | 1,730.82J |
1000000KRW | 3,461.64J |
5000000KRW | 17,308.2J |
10000000KRW | 34,616.4J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang KRW và KRW sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹18.12INR |
![]() | Rp3,290.32IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.15THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.04RUB |
![]() | R$1.18BRL |
![]() | د.إ0.8AED |
![]() | ₺7.4TRY |
![]() | ¥1.53CNY |
![]() | ¥31.23JPY |
![]() | $1.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.19 EUR, 1 J = ₹18.12 INR, 1 J = Rp3,290.32 IDR, 1 J = $0.29 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0184 |
![]() | 0.000003498 |
![]() | 0.0001401 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1664 |
![]() | 0.0005472 |
![]() | 0.0022 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.5081 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 0.000003482 |
![]() | 0.105 |
![]() | 0.01101 |
![]() | 0.02427 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Ціна монети Enjin в 2025 році: аналіз ринку та стратегії інвестування
Дослідіть стрибок ціни на монети Enjin у 2025 році, стратегії інвестування та аналіз ринку.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Аналіз тенденції ціни монети JST у 2025 році та перспективи застосування DeFi
Ця стаття розглядає застосування JST в екосистемі DeFi та те, як технологічна інновація впливає на її розвиток.

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron
Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON
Токен JST (JUST) - це власний токен управління платформи Just на блокчейні TRON, який має на меті підтримку екосистеми децентралізованих фінансів (DeFi) та стейблкоїнов.

Аналіз тенденції ціни токену ENJIN та перспектив інвестування в грі NFT у 2025 році
Ця стаття глибоко аналізує тенденцію цін на токен Enjin у 2025 році та перспективи геймінгового ринку NFT.