Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩296.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng KRW là ₩51,354,746,603,009.21. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng KRW đã tăng ₩11.57, biểu thị mức tăng +4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng KRW là ₩1,997.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩228.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang KRW là ₩296.6 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2239 | 6.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2237 | 4.88% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2239, with a 24-hour trading change of 6.01%, J/USDT Spot is $0.2239 and 6.01%, and J/USDT Perpetual is $0.2237 and 4.88%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi J sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 296.6KRW |
2J | 593.21KRW |
3J | 889.81KRW |
4J | 1,186.42KRW |
5J | 1,483.02KRW |
6J | 1,779.63KRW |
7J | 2,076.23KRW |
8J | 2,372.84KRW |
9J | 2,669.44KRW |
10J | 2,966.05KRW |
100J | 29,660.51KRW |
500J | 148,302.58KRW |
1000J | 296,605.17KRW |
5000J | 1,483,025.88KRW |
10000J | 2,966,051.77KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003371J |
2KRW | 0.006742J |
3KRW | 0.01011J |
4KRW | 0.01348J |
5KRW | 0.01685J |
6KRW | 0.02022J |
7KRW | 0.0236J |
8KRW | 0.02697J |
9KRW | 0.03034J |
10KRW | 0.03371J |
100000KRW | 337.14J |
500000KRW | 1,685.74J |
1000000KRW | 3,371.48J |
5000000KRW | 16,857.42J |
10000000KRW | 33,714.85J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang KRW và KRW sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.6INR |
![]() | Rp3,378.3IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.35THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.58RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.6TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.07JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.6 INR, 1 J = Rp3,378.3 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01808 |
![]() | 0.000003449 |
![]() | 0.0001416 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.162 |
![]() | 0.000548 |
![]() | 0.002126 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.4964 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0001415 |
![]() | 0.000003444 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 0.01048 |
![]() | 0.02347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

2025年Enjin 代币价格:市场分析与投资策略
探索Enjin 代币在2025年的价格飙升、投资策略和市场分析。

JUP 加密货币:2025 年价格分析与投资指南
发现 Jupiter (JUP) 加密货币在 2025 年的爆炸性增长潜力。

JST币2025年价格走势及DeFi应用前景分析
探索JST币的未来:2025年价格预测、投资策略和在JUST网络中的关键地位。了解JST在DeFi生态系统中的应用,以及技术创新如何推动其发展。

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST代币:波场生态的明星资产
JST 代币(JUST)是波场区块链上 Just 平台的原生治理代币,旨在支持去中心化金融(DeFi)和稳定币生态。

2025年ENJIN代币价格走势与游戏NFT投资前景分析
本文深入分析Enjin代币在2025年的价格走势及游戏NFT市场前景。探讨Enjin代币如何引领区块链游戏革命,比较其与传统游戏资产的优势。